51 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 8 | 2 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 27 | 7 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 30 | 13 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 16 | 2 | 1 | 0 |
47 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 32 | 17 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 29 | 13 | 1 | 3 | 0 |
45 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 23 | 5 | 2 | 0 |
44 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 37 | 28 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 14 | 12 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 33 | 19 | 1 | 5 | 0 |
39 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 34 | 48 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 29 | 37 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 29 | 33 | 2 | 2 | 0 |
36 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 61 | 35 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 63 | 37 | 2 | 2 | 0 |
34 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 40 | 24 | 0 | 0 | 0 |