56 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 19 | 3 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 35 | 13 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 34 | 8 | 2 | 1 | 1 |
53 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 39 | 30 | 1 | 3 | 0 |
52 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 31 | 22 | 1 | 2 | 0 |
51 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 40 | 31 | 1 | 1 | 0 |
50 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 38 | 32 | 3 | 0 | 0 |
49 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 40 | 43 | 4 | 0 | 0 |
48 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 32 | 2 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 29 | 20 | 4 | 1 | 0 |
46 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 31 | 3 | 1 | 0 |
44 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 35 | 3 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 29 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 12 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 40 | 40 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 40 | 38 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Belgrade #7 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |