51 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
47 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 31 | 3 | 0 | 8 | 0 |
46 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 18 | 0 | 0 | 2 | 1 |
45 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 1 |
44 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 29 | 1 | 0 | 6 | 0 |
43 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 31 | 2 | 0 | 2 | 0 |
40 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 32 | 2 | 0 | 6 | 0 |
39 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 14 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |