51 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 35 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
45 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 27 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | San Cristóbal #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Murcia #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Murcia #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Murcia #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Murcia #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Murcia #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Murcia #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |