51 | Atletico Mandril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 9 | 3 | 0 |
50 | Atletico Mandril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 0 | 16 | 1 | 0 |
49 | Atletico Mandril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 1 | 20 | 5 | 0 |
48 | Atletico Mandril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 5 | 26 | 6 | 0 |
47 | Atletico Mandril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 3 | 30 | 12 | 0 |
46 | Atletico Mandril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 1 | 35 | 7 | 0 |
45 | Atletico Mandril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 2 | 32 | 9 | 0 |
44 | Atletico Mandril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 1 | 16 | 9 | 0 |
43 | Atletico Mandril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 9 | 6 | 0 |
43 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 2 | 23 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 5 | 0 |
41 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 0 | 13 | 7 | 1 |
40 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 0 | 32 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 8 | 0 |
39 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 28 | 1 | 21 | 7 | 0 |
38 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Verrettes #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 36 | 5 | 28 | 12 | 0 |
36 | FC Saint John #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 33 | 9 | 13 | 9 | 1 |
35 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |