47 | Východočeši | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 7 | 4 | 0 | 0 |
46 | Východočeši | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 9 | 1 | 0 | 0 |
44 | Východočeši | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 7 | 1 | 0 | 0 |
43 | Východočeši | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 4 | 1 | 0 | 0 |
42 | Východočeši | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | Východočeši | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 3 | 1 | 0 | 0 |
40 | Východočeši | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 31 | 0 | 0 | 0 |
39 | Východočeši | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 0 | 0 | 0 |
38 | Východočeši | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 31 | 0 | 0 | 0 |
37 | Východočeši | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 0 | 0 | 0 |
36 | Východočeši | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 24 | 0 | 0 | 0 |
35 | Východočeši | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 0 | 0 |
34 | Východočeši | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 22 | 0 | 0 | 0 |