52 | AE Kato Polemidhia #2 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 24 | 2 | 0 | 0 |
51 | AE Kato Polemidhia #2 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
50 | AE Kato Polemidhia #2 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
49 | AE Kato Polemidhia #2 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 28 | 5 | 0 | 0 |
48 | AE Kato Polemidhia #2 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 14 | 1 | 0 | 0 |
47 | AE Kato Polemidhia #2 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
46 | AE Kato Polemidhia #2 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
45 | AE Kato Polemidhia #2 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 29 | 1 | 0 | 0 |
44 | AE Kato Polemidhia #2 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 1 | 1 | 0 |
43 | AE Kato Polemidhia #2 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 27 | 4 | 0 | 0 |
42 | AE Kato Polemidhia #2 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
41 | AE Kato Polemidhia #2 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
39 | AE Kato Polemidhia #2 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 0 | 0 | 0 |
37 | AE Kato Polemidhia #2 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
35 | AE Kato Polemidhia #2 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
34 | AE Kato Polemidhia #2 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 6 | 0 | 0 | 0 |