44 | CS Kehlen | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | CS Kehlen | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | CS Kehlen | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | CS Kehlen | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | CS Kehlen | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | CS Kehlen | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 59 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | CS Kehlen | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 57 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | CS Kehlen | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | SC Den Haag #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | SC Den Haag #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | SC Den Haag #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | SC Den Haag #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |