56 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 17 | 0 | 1 | 0 | 0 |
52 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
48 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 1 |
37 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Light Yellow | Giải vô địch quốc gia Nepal | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |