52 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 30 | 0 | 1 | 2 | 0 |
49 | FC Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
47 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 21 | 1 | 1 | 1 | 0 |
45 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 23 | 1 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 30 | 4 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |