57 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Empoli FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 0 | 2 | 1 | 0 |
47 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |