51 | FC Mary #7 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Mary #7 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Mary #7 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 13 | 14 | 3 | 0 | 0 |
48 | FC Mary #7 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 16 | 3 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Mary #7 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 31 | 13 | 2 | 1 | 0 |
46 | FC Mary #7 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 35 | 7 | 2 | 2 | 0 |
45 | FC Mary #7 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 31 | 47 | 10 | 5 | 0 |
44 | FC Mary #7 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 17 | 4 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Kaduna #5 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 18 | 13 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Kaduna #5 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 37 | 29 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Kaduna #5 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 21 | 15 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Kaduna #5 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 42 | 15 | 3 | 2 | 0 |
40 | FC Kaduna #5 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 51 | 24 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Kaduna #5 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 56 | 23 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Kaduna #5 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 52 | 14 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Kaduna #5 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 47 | 6 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Kaduna #5 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |