53 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 33 | 7 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 35 | 11 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 8 | 3 | 0 | 0 |
49 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 33 | 13 | 1 | 1 | 0 |
48 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 32 | 15 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 14 | 3 | 1 | 0 |
46 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 34 | 36 | 4 | 0 | 0 |
45 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 35 | 45 | 4 | 0 | 0 |
44 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 33 | 15 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 28 | 28 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 45 | 8 | 1 | 0 |
41 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 25 | 2 | 1 | 0 |
40 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 44 | 25 | 4 | 1 | 0 |
39 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 29 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 30 | 21 | 3 | 2 | 1 |
37 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 16 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 32 | 7 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |