55 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 36 | 1 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 34 | 2 | 0 | 6 | 0 |
50 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 35 | 2 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 36 | 2 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.2] | 36 | 4 | 1 | 2 | 0 |
41 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 |
34 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |