42 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 43 | 1 | 1 | 0 |
41 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 40 | 8 | 1 | 1 | 0 |
38 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 30 | 1 | 1 | 0 | 0 |
37 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |