56 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 14 | 8 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 17 | 12 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 32 | 8 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 11 | 5 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 30 | 19 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 31 | 22 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 30 | 25 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 30 | 26 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 25 | 7 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 32 | 13 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 34 | 22 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 29 | 31 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 26 | 20 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 32 | 31 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 27 | 27 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 31 | 16 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 22 | 2 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Herlev IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 32 | 31 | 3 | 0 | 0 |
37 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |