51 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 |
50 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
49 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
48 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 1 | 0 | 9 | 0 |
47 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 7 | 1 | 6 | 0 |
46 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 5 | 0 | 3 | 0 |
45 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 32 | 13 | 1 | 6 | 0 |
44 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 3 | 0 | 3 | 0 |
43 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 32 | 31 | 0 | 3 | 0 |
42 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 32 | 17 | 0 | 6 | 0 |
41 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 30 | 21 | 0 | 5 | 0 |
40 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 31 | 16 | 1 | 2 | 0 |
39 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 41 | 12 | 0 | 5 | 0 |
38 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 8 | 0 | 7 | 0 |
34 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |