48 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 27 | 1 | 13 | 5 | 0 |
47 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 10 | 13 | 0 |
46 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 0 | 6 | 7 | 0 |
45 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 35 | 1 | 14 | 8 | 1 |
44 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 22 | 0 | 5 | 3 | 1 |
43 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 21 | 1 | 8 | 3 | 0 |
42 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 15 | 0 | 17 | 0 | 0 |
41 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 25 | 1 | 13 | 9 | 1 |
40 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 1 | 4 | 0 |
39 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 22 | 1 | 3 | 8 | 0 |
38 | FC Garango | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 27 | 13 | 27 | 17 | 1 |
37 | FC Nairobi #25 | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 41 | 6 | 25 | 13 | 2 |
37 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 0 | 0 | 1 | 1 |
35 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 |
34 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |