56 | East Los Angeles | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | East Los Angeles | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
54 | East Los Angeles | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | East Los Angeles | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | East Los Angeles | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | East Los Angeles | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | East Los Angeles | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | East Los Angeles | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 33 | 0 | 1 | 2 | 0 |
48 | East Los Angeles | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | East Los Angeles | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | East Los Angeles | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 34 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | East Los Angeles | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 37 | 0 | 0 | 0 | 1 |
44 | East Los Angeles | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | East Los Angeles | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | East Los Angeles | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 36 | 1 | 0 | 5 | 0 |
39 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |