56 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 7 | 1 | 7 | 2 | 0 |
55 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 37 | 4 | 32 | 8 | 0 |
54 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 27 | 1 | 11 | 3 | 0 |
53 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 29 | 1 | 20 | 7 | 0 |
52 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 32 | 3 | 22 | 3 | 0 |
51 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 14 | 0 | 7 | 2 | 0 |
51 | Koolbaai #3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 15 | 1 | 16 | 6 | 0 |
50 | Koolbaai #3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 0 | 5 | 2 | 0 |
49 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 23 | 0 | 8 | 11 | 0 |
48 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 2 | 5 | 0 |
47 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 6 | 7 | 0 |
46 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 23 | 0 | 12 | 3 | 0 |
45 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 8 | 10 | 0 |
44 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 23 | 0 | 7 | 8 | 0 |
43 | KS Dortmund | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 0 | 0 | 8 | 1 |
42 | Alajuela #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 29 | 4 | 9 | 11 | 1 |
41 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |