43 | FC Amersfoort #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Amersfoort #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Amersfoort #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Amersfoort #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Amersfoort #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Amersfoort #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 0 | 8 | 0 |
36 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |