48 | Malmö FF #6 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 28 | 2 | 7 | 8 | 0 |
47 | Malmö FF #6 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.2] | 26 | 1 | 11 | 10 | 1 |
46 | Malmö FF #6 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.2] | 29 | 2 | 9 | 10 | 0 |
45 | Malmö FF #6 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.2] | 21 | 2 | 11 | 10 | 1 |
44 | Malmö FF #6 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 26 | 1 | 11 | 14 | 0 |
43 | Malmö FF #6 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 29 | 2 | 8 | 9 | 0 |
42 | Malmö FF #6 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 24 | 1 | 7 | 12 | 0 |
41 | Malmö FF #6 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.2] | 24 | 5 | 17 | 12 | 0 |
40 | Malmö FF #6 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.2] | 27 | 2 | 8 | 6 | 1 |
39 | Malmö FF #6 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 29 | 2 | 14 | 10 | 0 |
38 | Malmö FF #6 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 19 | 1 | 5 | 5 | 0 |
37 | Solrød BK #2 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 39 | 6 | 13 | 8 | 0 |
37 | au p'tit bonheur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Södermalm IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Södermalm IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Södermalm IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |