67 | Roni's Team | Giải vô địch quốc gia Hungary | 2 | 0 | 0 | 0 |
66 | Roni's Team | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | Roni's Team | Giải vô địch quốc gia Hungary | 2 | 1 | 0 | 0 |
64 | Roni's Team | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 14 | 0 | 0 |
63 | Roni's Team | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 23 | 1 | 0 |
62 | Roni's Team | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 19 | 0 | 0 |
61 | Roni's Team | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 18 | 1 | 0 |
60 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 27 | 0 | 0 |
59 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 26 | 0 | 0 |
58 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 24 | 0 | 0 |
57 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 27 | 0 | 0 |
56 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 27 | 0 | 0 |
55 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 28 | 0 | 0 |
54 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 28 | 0 | 0 |
53 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 26 | 0 | 0 |
52 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 29 | 0 | 0 |
51 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 26 | 0 | 0 |
50 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 27 | 0 | 0 |
49 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 28 | 0 | 0 |
48 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 28 | 0 | 0 |
47 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 28 | 0 | 0 |
46 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 27 | 0 | 0 |
45 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 26 | 0 | 0 |
44 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 26 | 0 | 0 |
43 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 20 | 0 | 0 |
42 | Sóc Trăng #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 11 | 0 | 0 |
41 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 19 | 1 | 0 | 0 |
40 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 4 | 0 | 0 |
39 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 1 | 0 | 0 |