55 | Strzelce Opolskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Strzelce Opolskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Strzelce Opolskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 13 | 0 | 1 | 2 | 0 |
52 | Strzelce Opolskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 16 | 1 | 2 | 4 | 0 |
51 | Strzelce Opolskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 |
50 | Strzelce Opolskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 28 | 0 | 4 | 5 | 0 |
49 | Strzelce Opolskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 18 | 1 | 2 | 3 | 0 |
48 | Strzelce Opolskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 25 | 2 | 5 | 8 | 0 |
47 | Strzelce Opolskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 22 | 0 | 4 | 2 | 0 |
46 | Strzelce Opolskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 29 | 1 | 7 | 5 | 0 |
45 | Strzelce Opolskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 27 | 1 | 9 | 10 | 1 |
44 | Strzelce Opolskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 28 | 2 | 2 | 5 | 0 |
43 | Strzelce Opolskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 28 | 0 | 2 | 4 | 1 |
42 | Strzelce Opolskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 0 | 4 | 2 | 0 |
40 | Panorama Belper | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 60 | 4 | 19 | 3 | 0 |
39 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |