57 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 33 | 5 | 1 | 0 |
56 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 23 | 1 | 1 | 0 |
55 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 36 | 6 | 0 | 0 |
54 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 37 | 4 | 0 | 0 |
53 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 35 | 4 | 0 | 0 |
52 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 36 | 15 | 0 | 0 |
51 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 38 | 16 | 0 | 0 |
50 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 36 | 6 | 0 | 0 |
49 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 38 | 6 | 0 | 0 |
48 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 21 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 22 | 7 | 0 | 0 |
46 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 40 | 8 | 0 | 0 |
45 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 38 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 40 | 6 | 0 | 0 |
43 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 38 | 8 | 0 | 0 |
42 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 35 | 4 | 0 | 0 |
41 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
40 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 38 | 8 | 0 | 0 |
38 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
37 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 36 | 3 | 1 | 0 |
36 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
35 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 35 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Guazapa #3 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 17 | 0 | 0 | 0 |