56 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 15 | 0 | 1 | 2 | 0 |
52 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 12 | 0 | 3 | 4 | 0 |
50 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 31 | 0 | 4 | 5 | 0 |
49 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 30 | 0 | 7 | 12 | 1 |
48 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 31 | 1 | 3 | 9 | 0 |
47 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 30 | 0 | 5 | 19 | 1 |
46 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 1 | 5 | 12 | 1 |
45 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 0 | 13 | 9 | 0 |
44 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 0 | 5 | 4 | 0 |
43 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 0 | 8 | 8 | 0 |
42 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 0 | 11 | 5 | 0 |
41 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 22 | 0 | 6 | 3 | 0 |
40 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 27 | 0 | 3 | 0 | 0 |
39 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 34 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 35 | 0 | 1 | 0 | 0 |
37 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |