49 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 23 | 1 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 25 | 3 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 43 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | Plano happyfeet | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 |
35 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |