56 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
48 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 32 | 3 | 0 | 2 | 0 |
42 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Praia #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 59 | 0 | 0 | 8 | 0 |
35 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 12 | 0 | 0 | 2 | 1 |