54 | FC Kingstown #22 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Kingstown #22 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 30 | 4 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Kingstown #22 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 32 | 9 | 2 | 0 | 0 |
51 | FC Kingstown #22 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 29 | 4 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Kingstown #22 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 26 | 2 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Kingstown #22 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 20 | 3 | 1 | 2 | 0 |
48 | FC Kingstown #22 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 24 | 11 | 4 | 0 | 0 |
47 | FC Kingstown #22 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 31 | 3 | 0 | 2 | 1 |
46 | FC Kingstown #22 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Kingstown #22 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 14 | 3 | 0 | 0 |
44 | FC Kingstown #22 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 23 | 2 | 2 | 0 |
43 | FC Kingstown #22 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 10 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Kingstown #22 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 28 | 40 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Kingstown #22 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 25 | 28 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Kingstown #22 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kingstown #22 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 25 | 30 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Kingstown #22 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 30 | 23 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Kingstown #22 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 34 | 35 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Kingstown #22 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 17 | 4 | 0 | 2 | 0 |
36 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |