46 | FC Kriens | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 30 | 3 | 0 | 0 |
46 | FC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 13 | 5 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 15 | 3 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 30 | 39 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 38 | 32 | 2 | 1 | 0 |
39 | FC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 33 | 18 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 28 | 4 | 0 | 0 | 0 |
36 | Union Bègles Bordeaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Esfinge fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Esfinge fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |