49 | Blue Pig Head | Giải vô địch quốc gia Scotland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Blue Pig Head | Giải vô địch quốc gia Scotland | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Blue Pig Head | Giải vô địch quốc gia Scotland | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Blue Pig Head | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Blue Pig Head | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
43 | Blue Pig Head | Giải vô địch quốc gia Scotland | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Taranto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Taranto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Taranto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | Taranto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 35 | 0 | 1 | 5 | 0 |
39 | Taranto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Taranto | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FK Vojvodina | Giải vô địch quốc gia Serbia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FK Vojvodina | Giải vô địch quốc gia Serbia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |