56 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 |
55 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 |
54 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 0 | 3 | 0 | 7 | 0 |
53 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 |
52 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 |
51 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 0 | 10 | 0 | 2 | 0 |
51 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
50 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 1 | 9 | 0 | 2 | 0 |
49 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 7 | 0 | 2 | 0 |
48 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 3 | 14 | 0 | 1 | 0 |
47 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 2 | 14 | 0 | 0 | 0 |
46 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 |
45 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 0 | 8 | 1 | 0 | 0 |
44 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 |
43 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 |
42 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 54 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 61 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Divo #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Airai #14 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Airai #14 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 |