thứ bảy tháng 7 7 - 17:29 | FC Nyabisindu #3 | 0-1 | 0 | Giao hữu | LM | | |
thứ sáu tháng 7 6 - 14:27 | FC Cyangugu | 5-4 | 0 | Giao hữu | DM | | |
thứ năm tháng 7 5 - 17:28 | FC Kigali #21 | 3-1 | 3 | Giao hữu | DM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ tư tháng 7 4 - 11:42 | FC Butare | 1-5 | 3 | Giao hữu | DM | | |
thứ ba tháng 7 3 - 17:43 | FC Gisenyi | 3-4 | 0 | Giao hữu | CM | | |
thứ hai tháng 7 2 - 04:39 | FC Kigali #22 | 1-1 | 1 | Giao hữu | CM | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 17:40 | FC Kigali #6 | 0-4 | 0 | Giao hữu | CM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ bảy tháng 6 30 - 02:36 | FC Kigali #19 | 3-1 | 0 | Giao hữu | DM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ sáu tháng 6 29 - 17:15 | FC Kigali #7 | 1-0 | 3 | Giao hữu | DM | | |
thứ tư tháng 5 16 - 17:27 | FC Butare | 4-1 | 3 | Giao hữu | CM | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ ba tháng 5 15 - 16:38 | FC Kigali #20 | 5-3 | 0 | Giao hữu | DM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ hai tháng 5 14 - 17:26 | FC Kigali #7 | 3-1 | 3 | Giao hữu | DM | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 17:45 | Hilltown FC | 0-8 | 0 | Giao hữu | DM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ sáu tháng 5 11 - 18:42 | FC Kigali #6 | 7-0 | 0 | Giao hữu | DM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ năm tháng 5 10 - 17:45 | FC Kigali #21 | 6-2 | 3 | Giao hữu | DM | | |
thứ tư tháng 5 9 - 18:38 | FC Kigali #18 | 1-1 | 1 | Giao hữu | DM | | |
thứ ba tháng 5 8 - 17:16 | FC Gitarama #8 | 1-5 | 0 | Giao hữu | DM | | ![Số thẻ vàng (2) Thẻ vàng](/img/match/yellow2.png) |
chủ nhật tháng 3 25 - 18:51 | FC Kigali #21 | 0-3 | 3 | Giao hữu | DM | | |
thứ bảy tháng 3 24 - 17:35 | FC Gisenyi | 1-2 | 0 | Giao hữu | LM | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ sáu tháng 3 23 - 22:19 | FC Gitarama #7 | 2-2 | 1 | Giao hữu | LM | | |
thứ năm tháng 3 22 - 17:32 | FC Kigali #18 | 2-2 | 1 | Giao hữu | DM | | |
thứ ba tháng 3 20 - 06:48 | FC Mogadishu | 5-0 | 3 | Giao hữu | SM | | |