55 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 23 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 26 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 |
53 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 27 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 |
52 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 |
51 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
47 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
45 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 33 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 21 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 25 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 29 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 28 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 23 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |