53 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 31 | 6 | 0 |
52 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 29 | 7 | 0 |
51 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 12 | 3 | 0 |
50 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 9 | 2 | 0 |
49 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 9 | 1 | 0 |
48 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 5 | 0 | 0 |
47 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 3 | 2 | 0 |
46 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 15 | 2 | 0 |
45 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 10 | 5 | 0 |
44 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 4 | 1 | 0 |
43 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 4 | 0 | 0 |
40 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 1 | 0 |
39 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 30 | 3 | 0 |
38 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 2 | 0 |
37 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 0 | 0 |
36 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 31 | 3 | 0 |
35 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 31 | 6 | 0 |
34 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 4 | 0 |