55 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 27 | 1 | 0 | 0 | 1 |
54 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 1 |
51 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
49 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 13 | 3 | 0 | 1 | 0 |
40 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |