49 | FC Thimphu #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 12 | 2 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Thimphu #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 34 | 20 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Thimphu #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 26 | 24 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Thimphu #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 24 | 3 | 1 | 0 |
45 | FC Thimphu #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 31 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Thimphu #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 34 | 31 | 4 | 0 | 0 |
43 | FC Thimphu #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 23 | 4 | 0 | 0 |
42 | FC Thimphu #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 30 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Thimphu #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 34 | 21 | 4 | 3 | 0 |
40 | FC Thimphu #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 24 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Thimphu #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 20 | 4 | 0 | 0 |
38 | FC Thimphu #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 15 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Thimphu #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 15 | 3 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Thimphu #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 38 | 4 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Thimphu #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 24 | 8 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Light Yellow | Giải vô địch quốc gia Nepal | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Light Yellow | Giải vô địch quốc gia Nepal | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |