50 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 23 | 0 | 3 | 0 | 0 |
48 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 29 | 1 | 1 | 3 | 0 |
47 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 32 | 4 | 0 | 0 | 0 |
46 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 32 | 3 | 1 | 1 | 0 |
45 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
42 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 0 | 0 | 0 | 1 |
41 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |