53 | Taubaté #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | Taubaté #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Taubaté #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | San gabriel | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 12 | 0 | 0 | 2 | 1 |
49 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 30 | 0 | 0 | 3 | 1 |
47 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 33 | 3 | 0 | 1 | 0 |
41 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Neuquén #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.4] | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |