48 | Ruda Slaska #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Ruda Slaska #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Ruda Slaska #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Ruda Slaska #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Ruda Slaska #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Ruda Slaska #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Sosnowiec #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Sosnowiec #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Sosnowiec #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Sosnowiec #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Sosnowiec #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Sosnowiec #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Sosnowiec #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | Sosnowiec #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Sosnowiec #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Sosnowiec #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |