Čedoljub Ramadani: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuYR
56hu Paksi FC IIhu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3]1210
55hu Paksi FC IIhu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3]2931
50bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]511
49bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]1400
48bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]600
47bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]100
46bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]100
41bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]700
40bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]400
39bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]600
38bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]700
37bg FC Maritza (Tzalapica)bg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]400
36ro FC Bacauro Giải vô địch quốc gia Romania [4.1]3130
35ro FC Bacauro Giải vô địch quốc gia Romania [4.1]1830
35ki ⭐Man Utd⭐ki Giải vô địch quốc gia Kiribati1500
34ki ⭐Man Utd⭐ki Giải vô địch quốc gia Kiribati2430

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 10 12 2020bg FC Maritza (Tzalapica)hu Paksi FC IIRSD2 187 166
tháng 3 22 2018ro FC Bacaubg FC Maritza (Tzalapica)RSD4 268 294
tháng 1 4 2018ki ⭐Man Utd⭐ro FC BacauRSD4 379 429

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của ki ⭐Man Utd⭐ vào thứ năm tháng 11 2 - 00:03.