55 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 0 | 2 | 0 | 0 |
52 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 0 | 8 | 2 | 0 |
50 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 0 | 18 | 3 | 0 |
49 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 0 | 15 | 4 | 0 |
48 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 1 | 24 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 |
48 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 0 | 8 | 4 | 0 |
46 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 5 | 8 | 0 |
45 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 12 | 12 | 1 |
44 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 8 | 6 | 0 |
43 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 22 | 0 | 10 | 5 | 1 |
42 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 6 | 5 | 0 |
41 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 1 | 3 | 4 | 0 |
40 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 0 | 5 | 4 | 0 |
39 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 1 | 3 | 1 | 0 |
38 | Beirut #11 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 30 | 9 | 17 | 11 | 0 |
37 | Turgutluspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 30 | 8 | 12 | 11 | 0 |
36 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Orduspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 31 | 6 | 16 | 9 | 1 |
35 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | JustUS | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |