54 | Gibraltar #26 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 11 | 1 | 1 | 0 | 0 |
53 | Gibraltar #26 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 34 | 2 | 8 | 1 | 0 |
52 | Gibraltar #26 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 29 | 4 | 13 | 4 | 0 |
52 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 36 | 4 | 12 | 5 | 0 |
50 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 28 | 6 | 7 | 7 | 0 |
49 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 28 | 5 | 19 | 6 | 1 |
48 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 14 | 18 | 7 | 0 |
47 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 26 | 7 | 11 | 5 | 0 |
46 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 14 | 16 | 6 | 0 |
45 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 19 | 0 | 10 | 6 | 0 |
44 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 11 | 2 | 5 | 4 | 0 |
43 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 13 | 0 | 3 | 4 | 0 |
42 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Butha-Buthe | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 25 | 3 | 8 | 15 | 0 |
35 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 22 | 0 | 0 | 8 | 0 |
34 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |