54 | Trim Tigers | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Trim Tigers | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Trim Tigers | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
51 | Trim Tigers | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 |
50 | Trim Tigers | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Trim Tigers | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | Trim Tigers | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Trim Tigers | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Trim Tigers | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Trim Tigers | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Trim Tigers | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Trim Tigers | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Trim Tigers | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | Magic Mirror Ultra | Giải vô địch quốc gia Georgia | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | Magic Mirror Ultra | Giải vô địch quốc gia Georgia | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 3 | 1 |