55 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |