48 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 12 | 5 | 1 | 1 | 0 |
47 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 21 | 21 | 1 | 2 | 0 |
46 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 28 | 16 | 0 | 2 | 0 |
45 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 34 | 29 | 0 | 3 | 0 |
44 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 36 | 31 | 4 | 0 | 0 |
43 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 29 | 24 | 0 | 3 | 0 |
42 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 36 | 31 | 1 | 0 | 0 |
41 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 29 | 16 | 1 | 1 | 0 |
40 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 17 | 5 | 0 | 0 | 0 |
39 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 24 | 4 | 0 | 1 | 0 |
38 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 37 | 10 | 0 | 3 | 0 |
37 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Yaounde #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 28 | 2 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Yaounde #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Yaounde #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |