56 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 18 | 1 | 3 | 2 | 0 |
55 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 0 | 9 | 7 | 0 |
54 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 31 | 0 | 7 | 5 | 0 |
53 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 28 | 2 | 5 | 6 | 1 |
52 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo | 27 | 1 | 3 | 4 | 1 |
51 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 31 | 0 | 9 | 9 | 1 |
50 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 2 | 4 | 10 | 1 |
49 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 27 | 0 | 5 | 9 | 0 |
48 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 27 | 4 | 6 | 9 | 1 |
47 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 26 | 4 | 4 | 9 | 0 |
46 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 27 | 2 | 11 | 8 | 1 |
45 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 26 | 3 | 9 | 11 | 0 |
44 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 26 | 1 | 10 | 13 | 0 |
43 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 23 | 2 | 10 | 10 | 1 |
42 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 27 | 3 | 13 | 10 | 1 |
41 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 27 | 6 | 8 | 10 | 0 |
40 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 27 | 3 | 6 | 10 | 0 |
39 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 50 | 2 | 10 | 13 | 0 |
38 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 31 | 4 | 4 | 13 | 0 |
37 | Ashiaman #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Ashiaman #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | Ashiaman #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Ashiaman #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |