53 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 17 | 1 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
47 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 25 | 2 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Pousorac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Pousorac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Pousorac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |