50 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 30 | 3 | 14 | 11 | 0 |
49 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 32 | 0 | 5 | 14 | 0 |
48 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 28 | 0 | 13 | 4 | 0 |
47 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 33 | 0 | 16 | 8 | 0 |
46 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 32 | 0 | 7 | 15 | 0 |
45 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 32 | 0 | 21 | 11 | 0 |
44 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 30 | 0 | 20 | 14 | 1 |
43 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 30 | 0 | 18 | 12 | 1 |
42 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 24 | 1 | 21 | 12 | 0 |
42 | Detroit Blazers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Detroit Blazers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 21 | 0 | 0 | 8 | 0 |
40 | Detroit Blazers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | Detroit Blazers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 37 | 0 | 1 | 4 | 0 |
38 | Detroit Blazers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |