55 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 33 | 0 | 1 | 3 | 0 |
54 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 37 | 0 | 4 | 2 | 0 |
53 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 42 | 0 | 14 | 5 | 0 |
52 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 37 | 0 | 10 | 5 | 0 |
51 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 34 | 0 | 2 | 6 | 1 |
50 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 0 | 11 | 7 | 0 |
49 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 36 | 2 | 10 | 9 | 1 |
48 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 37 | 0 | 6 | 6 | 0 |
47 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 34 | 0 | 8 | 2 | 0 |
46 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 35 | 2 | 9 | 14 | 0 |
45 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 35 | 2 | 14 | 15 | 0 |
44 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 36 | 0 | 18 | 8 | 0 |
43 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 26 | 0 | 11 | 11 | 0 |
42 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 36 | 2 | 12 | 11 | 0 |
41 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 32 | 1 | 11 | 11 | 1 |
40 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 36 | 3 | 18 | 11 | 0 |
39 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 35 | 0 | 22 | 13 | 0 |
38 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 25 | 2 | 16 | 9 | 0 |
37 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 30 | 4 | 9 | 7 | 0 |
36 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 21 | 0 | 3 | 3 | 0 |
35 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |